🔍 Search: SỰ DỐT NÁT
🌟 SỰ DỐT NÁT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
무지몽매
(無知蒙昧)
Danh từ
-
1
세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.
1 SỰ U MÊ, SỰ TĂM TỐI, SỰ DỐT NÁT: Việc u tối với lẽ phải cuộc đời và không biết rõ về sự tình thế thái.
-
1
세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.
-
무식
(無識)
☆
Danh từ
-
1
배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족함.
1 SỰ VÔ HỌC, SỰ DỐT NÁT, SỰ NGU NGỐC: Sự thiếu hiểu biết do không có được sự học hỏi, tri thức.
-
1
배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족함.